Màn hình lâm sàng Barco MDRC 2324
Liên hệ
- Được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện, xem lại hình ảnh lâm sàng
- Màn hình phù hợp sử dụng cho hình ảnh y tế máy CR,DR, MRI, CT
- Màn hình tuân thủ theo tiêu chuẩn DICOM khắt khe nhất
- Cảm biến phía trước giúp màn hình hoạt động ổn định trong thời gian dài
- Phần mềm QAWeb tự động căn chỉnh màu sắc màn hình
- Dùng thử miễn phí
- Bảo hành lên tới 3 năm
Chính sách bán hàng
- Sản phẩm chính hãng™ 100%
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn giải pháp, dự án miễn phí
- Hỗ trợ đại lý và dự án
- Đầy đủ CO/CQ
- Bán hàng online toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Bảo hành chuyên nghiệp, uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
- Hotline: 0984.056.777
- Hotline: 033.8000.800
- Email:info@greensoft.vn
Mô tả sản phẩm
Tổng quan Màn hình lâm sàng Barco MDRC 2324
Màn hình lâm sàng Barco MDRC 2324 được xây dựng để phù hợp với các chuyên gia y tế. Màn hình là sự kết hợp hoàn hảo của hình ảnh chất lượng cao, đồng nhất, một thiết kế linh hoạt, thời thượng với chất lượng luôn được đảm bảo.
Hình ảnh chất lượng cao
Màn hình lâm sàng Barco MDRC 2324 thể hiện hình ảnh sắc nét, tươi sáng với độ tương phản cao và góc nhìn rộng. Eonis sử dụng những tiến bộ mới nhất trong công nghệ đèn nền LED, đảm bảo độ sáng cao có thể được duy trì trong một khoảng thời gian dài.
Cảm biến phía trước giúp màn hình cung cấp độ sáng một cách đầy đủ và ổn định liên tục. Tính đồng nhất của hình ảnh làm cho sự hợp tác giữa các chuyên gia dễ dàng hơn. Tại nhiều địa điêm khác nhau, các chuyên gia sẽ được nhìn thấy những hình ảnh y tế giống nhau, từ đó đưa ra những chẩn đoán chính xác nhất.
Đảm bảo chất lượng tập trung
Màn hình lâm sàng Barco MDRC 2324 được hoàn thiện với phần mềm y tế trực tuyến QAWeb dựa trên đám mây của Barco, đây một dịch vụ trực tuyến có thể hiệu chuẩn tự động, đảm bảo chất lượng và quản lý tài sản. QAWeb cho phép các quản trị viên IT và quản trị viên PACS(Picture archiving and communication system, là hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnhtrong y khoa) chăm sóc sức khoẻ quản lý chất lượng hình ảnh từ xa qua tổ chức chăm sóc sức khoẻ chỉ với một cú nhấn chuột.
Thiết kế thông minh, phù hợp với mục đích sử dụng
Màn hình lâm sàng Barco MDRC 2324 an toàn khi sử dụng trong môi trường lâm sàng. Nhiều tùy chọn kết nối thêm vào thiết kế thông minh.Màn hình có độ sáng cao nhưng mức tiêu thụ điện năng thấp. Các yếu tố đóng gói bao bì sản phẩm giúp giảm rác thải nhựa, bảo vệ môi trường.
Link tham khảo sản phẩm: https://www.barco.com/en/product/mdrc-2324
Thông số kỹ thuật
| Công nghệ màn hình | LCD | 
| Kích thước màn hình | 609.6 mm (24″) | 
| Tỷ lệ | 16:10 | 
| Độ phân giải | 2MP (1920 x 1200 pixels) | 
| Kích thước điểm ảnh | 0.27 mm | 
| Độ sâu màu | 30 bit | 
| Góc nhìn | 178 | 
| Cài đặt chế độ hiển thị | Yes, reading room selection | 
| Cảm biến phía trước | Yes, Front Consistency Sensor | 
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² | 
| Độ sáng DICOM calibrated | 250 cd/m² | 
| Độ tương phản | 1000:1 | 
| Thời gian phản hồi | 8 ms | 
| Tín hiệu đầu vào | 1x DVI-I 1x DisplayPort | 
| Điện năng tiêu thụ | 20 W (nominal) < 0.5 W (hibernate) < 0.5 W (standby) | 
| Tiêu chuẩn lắp đặt | VESA (100 mm) | 
| Ứng dụng khuyến nghị | All digital images, except digital mammography | 
| Phụ kiện đóng gói | User guide System disc DisplayPort cable USB cable AC mains cable (depending on the region) | 
| Phần mềm QA | MediCal QAWeb | 
| Bảo hành | 3 years | 
| Công nghệ màn hình | LCD | 
| Kích thước màn hình | 609.6 mm (24″) | 
| Tỷ lệ | 16:10 | 
| Độ phân giải | 2MP (1920 x 1200 pixels) | 
| Kích thước điểm ảnh | 0.27 mm | 
| Độ sâu màu | 30 bit | 
| Góc nhìn | 178 | 
| Cài đặt chế độ hiển thị | Yes, reading room selection | 
| Cảm biến phía trước | Yes, Front Consistency Sensor | 
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² | 
| Độ sáng DICOM calibrated | 250 cd/m² | 
| Độ tương phản | 1000:1 | 
| Thời gian phản hồi | 8 ms | 
| Tín hiệu đầu vào | 1x DVI-I 1x DisplayPort | 
| Điện năng tiêu thụ | 20 W (nominal) < 0.5 W (hibernate) < 0.5 W (standby) | 
| Tiêu chuẩn lắp đặt | VESA (100 mm) | 
| Ứng dụng khuyến nghị | All digital images, except digital mammography | 
| Phụ kiện đóng gói | User guide System disc DisplayPort cable USB cable AC mains cable (depending on the region) | 
| Phần mềm QA | MediCal QAWeb | 
| Bảo hành | 3 years | 
| Chứng chỉ chất lượng | FDA listing R015753 for General Radiology CE (MDD 93/42/EEC; A1:2007/47/EC class I product) CCC (China), KC (Korea), PSE (Japan), BIS (India), BSMI (Taiwan), EAC (Russia)Safety specific: IEC 60950-1:2005 + A1:2009 EN 60950-1:2006 + A1:2010 + A11:2009 + A12:2011 + A2:2013 IEC 60601-1:2005 + A1:2012 EN 60601-1:2006 + A1:2013 + A12:2014 ANSI/AAMI ES 60601-1:2005 + R1:2012 CAN/CSA C22.2 No. 60601-1:14EMI specific: IEC 60601-1-2: 2014 (ed.4) EN 60601-1-2:2015 (ed.4) FCC part 15 Class B ICES-003 Level B VCCI (Japan)Environmental: China Energy Label, EU RoHS, China RoHS, REACH, Canada Health, WEEE, Packaging Directive | 
Sản phẩm liên quan
Thông số kỹ thuật
| Công nghệ màn hình | LCD | 
| Kích thước màn hình | 609.6 mm (24″) | 
| Tỷ lệ | 16:10 | 
| Độ phân giải | 2MP (1920 x 1200 pixels) | 
| Kích thước điểm ảnh | 0.27 mm | 
| Độ sâu màu | 30 bit | 
| Góc nhìn | 178 | 
| Cài đặt chế độ hiển thị | Yes, reading room selection | 
| Cảm biến phía trước | Yes, Front Consistency Sensor | 
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² | 
| Độ sáng DICOM calibrated | 250 cd/m² | 
| Độ tương phản | 1000:1 | 
| Thời gian phản hồi | 8 ms | 
| Tín hiệu đầu vào | 1x DVI-I 1x DisplayPort | 
| Điện năng tiêu thụ | 20 W (nominal) < 0.5 W (hibernate) < 0.5 W (standby) | 
| Tiêu chuẩn lắp đặt | VESA (100 mm) | 
| Ứng dụng khuyến nghị | All digital images, except digital mammography | 
| Phụ kiện đóng gói | User guide System disc DisplayPort cable USB cable AC mains cable (depending on the region) | 
| Phần mềm QA | MediCal QAWeb | 
| Bảo hành | 3 years | 
| Công nghệ màn hình | LCD | 
| Kích thước màn hình | 609.6 mm (24″) | 
| Tỷ lệ | 16:10 | 
| Độ phân giải | 2MP (1920 x 1200 pixels) | 
| Kích thước điểm ảnh | 0.27 mm | 
| Độ sâu màu | 30 bit | 
| Góc nhìn | 178 | 
| Cài đặt chế độ hiển thị | Yes, reading room selection | 
| Cảm biến phía trước | Yes, Front Consistency Sensor | 
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² | 
| Độ sáng DICOM calibrated | 250 cd/m² | 
| Độ tương phản | 1000:1 | 
| Thời gian phản hồi | 8 ms | 
| Tín hiệu đầu vào | 1x DVI-I 1x DisplayPort | 
| Điện năng tiêu thụ | 20 W (nominal) < 0.5 W (hibernate) < 0.5 W (standby) | 
| Tiêu chuẩn lắp đặt | VESA (100 mm) | 
| Ứng dụng khuyến nghị | All digital images, except digital mammography | 
| Phụ kiện đóng gói | User guide System disc DisplayPort cable USB cable AC mains cable (depending on the region) | 
| Phần mềm QA | MediCal QAWeb | 
| Bảo hành | 3 years | 
| Chứng chỉ chất lượng | FDA listing R015753 for General Radiology CE (MDD 93/42/EEC; A1:2007/47/EC class I product) CCC (China), KC (Korea), PSE (Japan), BIS (India), BSMI (Taiwan), EAC (Russia)Safety specific: IEC 60950-1:2005 + A1:2009 EN 60950-1:2006 + A1:2010 + A11:2009 + A12:2011 + A2:2013 IEC 60601-1:2005 + A1:2012 EN 60601-1:2006 + A1:2013 + A12:2014 ANSI/AAMI ES 60601-1:2005 + R1:2012 CAN/CSA C22.2 No. 60601-1:14EMI specific: IEC 60601-1-2: 2014 (ed.4) EN 60601-1-2:2015 (ed.4) FCC part 15 Class B ICES-003 Level B VCCI (Japan)Environmental: China Energy Label, EU RoHS, China RoHS, REACH, Canada Health, WEEE, Packaging Directive | 















