Thiết bị tường lửa công nghiệp Fortinet FortiGate Rugged 70G-5G-DUAL (FGR-70G-5G-DUAL)
Liên hệ
Giá trên đã bao gồm VAT - Bảo hành 24 tháng
KHUYẾN MÃI
Liên hệ báo giá tốt
Chính sách bán hàng
- Sản phẩm chính hãng™ 100%
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn giải pháp, dự án miễn phí
- Hỗ trợ đại lý và dự án
- Đầy đủ CO/CQ
- Bán hàng online toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Bảo hành chuyên nghiệp, uy tín
Hỗ trợ trực tuyến
- Hotline: 0984.056.777
- Hotline: 033.8000.800
- Email:info@greensoft.vn
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Mã sản phẩm | FGR-70G-5G-DUAL |
Hiệu suất | |
– IPS Throughput | 2.5 Gbps |
– NGFW Throughput | 1.5 Gbps |
– Threat Protection Throughput | 1.1 Gbps |
Cổng kết nối | |
– GE RJ45 | 6 cổng |
– SFP Slots | 2 khe cắm |
– Bypass Ports | 1 cặp (PORT1 và PORT2) |
– Serial Interface | 1 cổng RJ45 |
– USB | 1 cổng USB 2.0 |
– MicroSD Card Slot | 1 khe |
– Digital I/O Module | Có |
Kết nối di động | |
– Mô-đun 5G | 2 mô-đun nhúng |
– Khe SIM | 2 khe (Active/Active) |
– GPS | Có |
– Anten WWAN | 8 SMA bên ngoài |
Nguồn điện | Dual inputs (12V-125V DC), hỗ trợ nguồn dương và âm |
Thiết kế | |
– Hình thức | Thiết bị gắn DIN-rail |
– Kích thước | 139 x 104 x 122 mm (5.47 x 4.1 x 4.8 inch) |
– Trọng lượng | Chưa xác định |
– Tiêu chuẩn IP | IP40 |
Hiệu suất hệ thống | |
– Firewall Throughput | 8 Gbps (IPv4, UDP packets) |
– Concurrent Sessions | 1.4 triệu |
– New Sessions/Second | 85,000 |
– IPsec VPN Throughput | 7.1 Gbps |
– SSL Inspection Throughput | 1.3 Gbps |
Sản phẩm liên quan
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Mã sản phẩm | FGR-70G-5G-DUAL |
Hiệu suất | |
– IPS Throughput | 2.5 Gbps |
– NGFW Throughput | 1.5 Gbps |
– Threat Protection Throughput | 1.1 Gbps |
Cổng kết nối | |
– GE RJ45 | 6 cổng |
– SFP Slots | 2 khe cắm |
– Bypass Ports | 1 cặp (PORT1 và PORT2) |
– Serial Interface | 1 cổng RJ45 |
– USB | 1 cổng USB 2.0 |
– MicroSD Card Slot | 1 khe |
– Digital I/O Module | Có |
Kết nối di động | |
– Mô-đun 5G | 2 mô-đun nhúng |
– Khe SIM | 2 khe (Active/Active) |
– GPS | Có |
– Anten WWAN | 8 SMA bên ngoài |
Nguồn điện | Dual inputs (12V-125V DC), hỗ trợ nguồn dương và âm |
Thiết kế | |
– Hình thức | Thiết bị gắn DIN-rail |
– Kích thước | 139 x 104 x 122 mm (5.47 x 4.1 x 4.8 inch) |
– Trọng lượng | Chưa xác định |
– Tiêu chuẩn IP | IP40 |
Hiệu suất hệ thống | |
– Firewall Throughput | 8 Gbps (IPv4, UDP packets) |
– Concurrent Sessions | 1.4 triệu |
– New Sessions/Second | 85,000 |
– IPsec VPN Throughput | 7.1 Gbps |
– SSL Inspection Throughput | 1.3 Gbps |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.