Hotline: 0984.056.777 - 033.8000.800
FAQs Download Liên hệ Hỗ trợ kỹ thuật
Hotline Kinh doanh
0984.056.777
  • Danh mục sản phẩm
  • Nomadix AP 6SA

    SKU: AP 6SAHãng: Nomadix

    Liên hệ

    Giá trên đã bao gồm VAT - Bảo hành 24 tháng
    KHUYẾN MÃI
    Liên hệ báo giá tốt
    Chính sách bán hàng
    • Sản phẩm chính hãng™ 100%
    • Giá cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn giải pháp, dự án miễn phí
    • Hỗ trợ đại lý và dự án
    • Đầy đủ CO/CQ
    • Bán hàng online toàn quốc
    • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
    • Bảo hành chuyên nghiệp, uy tín
    Hỗ trợ trực tuyến

    Mô tả sản phẩm

    Bộ phát wifi trong nhà (indoor) Nomadix AP 6SA đáp ứng các yêu cầu về phạm vi phủ sóng trong nhà từ cơ bản đến trung bình cho các khu vực như hành lang, cầu thang, phòng riêng, v.v.

    Sản phẩm Nomadix AP 6SA có thể được lắp trên tường hoặc trần nhà và tích hợp các công nghệ tiết kiệm điện mới nhất.

    Thiết bị wifi Nomadix AP 6SA với băng tần kép, radio kép này cung cấp 4 luồng không gian MU-MIMO và thông lượng tối đa lên tới 2,976 Gbps. Ngoài ra, Nomadix AP 6SA còn cung cấp một cổng SFP 2,5 Gbps và một cổng PoE 1 Gbps cho đường truyền ngược.

    Bảng thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng wifi của Nomadix

    Model AP 6WA AP 6WB AP 6SA AP 6NA AP6 RA
    Usage / Location Indoor room wall plate Indoor room wall plate with PoE Out Indoor standard wall or ceiling Indoor high-density wall or ceiling Outdoor wall or pole
    RF Dual-radio, dual-band:

    • 2.4GHz 11ax: 2×2 MIMO
    • 5GHz 11ax: 2×2 MIMO
    Dual-radio, dual-band:

    • 2.4GHz 11ax: 2×2 MIMO
    • 5GHz 11ax: 2×2 MIMO
    Dual-radio, dual-band:

    • 2.4GHz 11ax: 2×2 MIMO
    • 5GHz 11ax: 2×2 MIMO
    Tri-radio and dual-band:

    • 2.4GHz 11ax: 4*4 MIMO
    • 5GHz 11ac: 2*2 MIMO
    • 5GHz 11ax: 4*4 MIMO
    Dual-radio, dual-band:

    • 2.4GHz 11ax / 5GHz 11ax: 2×2 MIMO
    • 5GHz 11ax: 2×2 MIMO
    Spatial Streams 4 x MU-MIMO 4 x MU-MIMO 4 x MU-MIMO 10 x MU-MIMO 4 x MU-MIMO
    Max Throughput Up to 1.775Gbps

    • 2.4GHz: 574Mbps
    • 5GHz: 1.2Gbps
    Up to 2.976 Gbps

    • 2.4GHz: 574Mbps
    • 5GHz: 2.402Gbps
    Up to 2.976Gbps

    • 2.4GHz: 574Mbps
    • 5GHz: 2.402Gbps
    Up to 6.817Gbps

    • 2.4 GHz: 1.15Gbps
    • 5.8 GHz: 0.867Gbps
    • 5.2 GHz: 4.8Gbps
    Up to 2.4Gbps

    • 2.4GHz: 0.575Gbps / 5 GHz: 1.2Gbps
    • 5 GHz: 1.2Gbps
    Power Supply
    • PoE: IEEE 802.3af/802.3at
    • Optional local DC adapters
    • PoE: IEEE 802.3af/802.3at
    • Optional local DC adapters
    • PoE: IEEE 802.3af/802.3at
    • Optional local DC adapters
    • PoE: IEEE 802.3af/802.3at
    • Optional local DC adapters
    • PoE: IEEE 802.3af/802.3at
    • Optional local DC adapters
    Power Consumption <10W <25W <12.95W <25.5W <12.95W
    Dimensions (excluding mounting brackets)
    • 116 mm x 86 mm x 40 mm
    • 3.38 in. x 4.57 in. x 1.57 in.
    • 170 mm × 86 mm × 43 mm
    • 6.69 in. x 3.38 in. x 1.69 in.
    • 220 mm x 220 mm x 49 mm
    • 8.66 in. x 8.66 in. x 1.93 in.
    • 220 mm x 220 mm x 48.85 mm
    • 8.7 in. x 8.7 in. x 1.9 in.
    • 251 mm ×168 mm × 64 mm
    • 9.88 in. x 6.61 in. x 2.52 in.
    Weight (excluding mounting brackets)
    • 0.37 Kg
    • 0.82 lbs
    • 0.3 Kg
    • 0.66 lbs
    • ≤0.6 Kg
    • 1.32 lbs
    • ≤1.3 Kg
    • 2.87 lbs
    • ≤1.5 Kg
    • 3.3 lbs
    Physical Interfaces
    • 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink port (PoE/PoE+)
    • 4 x 10/100/1000BASE-T Ethernet LAN ports
    • 1 x console port (micro USB)
    • 1 x 100/1000/2500BASE-T Ethernet uplink port (PoE/PoE+)
    • 4 x 10/100/1000BASE-T Ethernet LAN ports (inc. 1 x PoE Out port)
    • 1 x console port (micro USB)
    • 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink port (PoE/PoE+)
    • 1 x 2.5Gbps SFP port
    • 1 x console port (RJ45)
    • 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink port (PoE/PoE+)
    • 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet port
    • 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet port (reserved for future powered
      IoT modules)
    • 1 x USB 2.0 Type-A port
    • 1 x console port (RJ45)
    • 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink port (PoE/PoE+)
    • 1 x 1Gbps SFP port
    • 1 x console port (RJ45)
    IoT Bluetooth 5.0 + iBeacon support Bluetooth 5.1 + iBeacon support Bluetooth 5.1 + iBeacon support Bluetooth 5.0 + iBeacon support Bluetooth 5.0 + iBeacon support
    IP Rating IP41 IP41 IP41 IP41 IP68
    Maximum Clients 1024 512 1024 1536 1024

    Xem thêm